|
What's the Vietnamese word for pains? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pains
See Also in English
abdominal pains
noun
|
|
đau bụng,
đau bụng
|
aches and pains
|
|
nhức mỏi và đau nhức
|
stomach pains
|
|
đau dạ dày
|
growing pains
|
|
đau ngày càng tăng
|
take pains
|
|
chịu khó
|
pain
noun, verb
|
|
đau đớn,
đau,
cơn đau,
nổi khổ đau,
hình phạt
|
have pains and aches
|
|
đau đớn và đau nhức
|
take great pains
|
|
chịu đau khổ lớn
|
spare no pains
|
|
rảnh rỗi không đau
|
period pains
|
|
đau khổ thời gian
|
labor pains
noun
|
|
đau khổ lao động,
công việc cực nhọc,
công việc nặng nhọc,
công việc vất vả,
việc làm vất vả
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|