|
English Translation |
|
More meanings for công việc vất vả
labor
noun
|
|
nhân công,
công nhân,
công việc,
công việc khó nhọc,
công việc vất vả,
hình khổ sai
|
sap
noun
|
|
công việc mau chán,
công việc vất vả,
hầm đào gần quân địch,
người chuyên cần,
người học siêng năng,
sinh lực
|
sweat
noun
|
|
công việc vất vả,
giọt nước rỉ ra,
mồ hôi,
sự toán mồ hôi
|
travail
noun
|
|
công việc cực khổ,
công việc khó nhọc,
sự đau đẻ,
công việc vất vả
|
labor pains
noun
|
|
công việc cực nhọc,
công việc nặng nhọc,
công việc vất vả,
việc làm vất vả
|
See Also in Vietnamese
công việc
noun
|
|
task,
work,
job,
business,
employment
|
vất vả
noun, adjective
|
|
hardship,
painful,
stiff,
ponderous,
ado
|
việc
|
|
job
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
công
|
|
public
|
See Also in English
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|