|
What's the Vietnamese word for through? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for through
See Also in English
pull through
verb
|
|
vượt khỏi khó khăn,
vượt khỏi khó khăn
|
come through
verb
|
|
đi xuyên qua,
đi ngang qua,
đi băng qua,
đâm thủng,
lọt qua
|
get through
verb
|
|
vượt qua,
làm xong
|
go through
verb
|
|
đi xuyên qua,
chui qua
|
break through
verb
|
|
vượt qua,
làm bể,
phá rào
|
fall through
verb
|
|
rơi qua,
hỏng,
thất bại
|
look through
verb
|
|
nhìn qua,
nhìn xuyên qua
|
pass through
|
|
đi qua
|
see through
verb
|
|
xem qua,
hiểu rỏ những ý định,
tham dự việc gì đến cùng
|
put through
verb
|
|
đưa qua,
làm xong xuôi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|