|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
make sure
|
|
bảo đảm
|
sure
adjective
|
|
chắc chắn rồi,
chắc,
chắc chắn,
hiệu nghiệm,
không thể sai lầm
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
|
|
|