|
English Translation |
|
More meanings for đảm bảo
warrant
verb
|
|
bảo đảm,
chứng minh,
đảm bảo
|
covering
adjective
|
|
đảm bảo
|
guarantees
|
|
đảm bảo
|
secure
adjective, verb
|
|
đảm bảo,
để vào nơi chắc chắn,
gắn chặt,
làm một thành phố kiên cố,
chiếm những chổ tốt
|
ensure
verb
|
|
đảm bảo,
bền vững,
chắc chắn,
làm cho vững
|
ensured
|
|
đảm bảo
|
ensures
|
|
đảm bảo
|
assures
|
|
đảm bảo
|
make sure to
|
|
đảm bảo
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|