|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for foxhole
See Also in English
fox
noun, verb
|
|
cáo,
làm phai màu,
lừa phỉnh,
cáo,
chồn
|
foxhole
noun
|
|
con cáo,
hang chồn
|
hole
noun, verb
|
|
lỗ,
đào đường hầm,
đâm lủng,
khoét lỗ,
bỏ vật gì vào lỗ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|