|
What's the Vietnamese word for ape? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ape
See Also in English
Similar Words
parody
noun, verb
|
|
châm biếm,
bắt chước,
sự bắt chước
|
parrot
noun, verb
|
|
con vẹt,
lặp lại,
nhắc lại,
con két
|
ditto
noun, verb, adverb
|
|
như trên,
như nói trên,
nói đồng ý,
chữ hay câu lập lại,
quần áo cùng thứ vải
|
caricature
noun, verb
|
|
bức tranh biếm họa,
vẻ mạn họa,
cách vẻ hoạt kê
|
burlesque
adjective, verb
|
|
burlesque,
bắt chước đùa,
chế nhạo,
hài hước,
hoạt kê
|
travesty
noun, verb
|
|
sự quấy rối,
bắc chước đùa,
nhái chơi,
sự bắt chước đùa,
sự nhái chơi
|
sham
noun, adjective, verb
|
|
giả,
làm bộ,
cảnh sát viên,
sự giả đò,
sự làm bộ
|
|
|
|
|
|
|