|
What's the Vietnamese word for burlesque? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for burlesque
bắt chước đùa
verb
|
|
skit
|
chế nhạo
verb
|
|
mock,
taunt,
deride,
quiz,
banter
|
hài hước
adjective
|
|
comic,
jocose,
jocular
|
hoạt kê
adjective
|
|
humorous,
comic,
farcical,
mock
|
khôi hài
adjective
|
|
funny,
humorous,
comic,
facetious,
farcical
|
Similar Words
parody
noun, verb
|
|
châm biếm,
bắt chước,
sự bắt chước
|
caricature
noun, verb
|
|
bức tranh biếm họa,
vẻ mạn họa,
cách vẻ hoạt kê
|
travesty
noun, verb
|
|
sự quấy rối,
bắc chước đùa,
nhái chơi,
sự bắt chước đùa,
sự nhái chơi
|
lampoon
noun, verb
|
|
lampoon,
viết bài văn châm biến,
viết văn chỉ trích,
bài văn châm biến,
bài văn chỉ trích
|
|
|
|
|
|
|