|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
whatever
pronoun
|
|
bất cứ điều gì,
dầu sao đi nữa,
dầu vật gì,
bất cứ điều gì
|
may be
|
|
có lẽ
|
the
|
|
các
|
may
auxiliary verb
|
|
có thể,
có lẽ,
có thể
|
case
noun, verb
|
|
trường hợp,
khi,
bao,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
|
|
|