|
What's the Vietnamese word for blockhead? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for blockhead
See Also in English
block
noun, verb
|
|
khối,
khuôn,
cục lớn,
súc cây,
chòm nhà
|
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
Similar Words
idiot
noun
|
|
kẻ ngốc,
người đần độn,
người ngu dại
|
imbecile
noun, adjective
|
|
ngu,
khờ,
người khờ dại
|
halfwit
noun
|
|
ngây ngô,
người ngu dại
|
nincompoop
noun
|
|
nincompoop,
người khờ dại,
người ngớ ngẫn
|
simpleton
noun
|
|
đơn giản,
người dại khờ
|
dullard
noun
|
|
dullard,
người chậm chạp
|
moron
noun
|
|
moron,
đần độn,
người ngu
|
dunce
noun
|
|
dunce,
người đần độn,
người khờ dại
|
dolt
noun
|
|
dolt,
người khờ dại
|
oaf
noun
|
|
oaf,
đứa trẻ ngu si,
người chậm chạp,
người vô dụng,
người vụng về
|
|
|
|
|
|
|