|
Vietnamese Translation |
|
tổ chức tố tụng pháp lý chống lại
See Also in English
institute
noun, verb
|
|
học viện,
lập người nào làm thừa kế,
lập ra,
sáng lập,
đặt ra
|
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
legal
adjective
|
|
hợp pháp,
chánh thức,
hợp pháp,
theo pháp luật,
thuộc về pháp luật
|
legal proceedings
|
|
thủ tục pháp lý
|
proceedings
noun
|
|
thủ tục tố tụng,
cách hành động,
cách tiến hành
|
|
|
|
|
|
|