|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
queue
noun, verb
|
|
xếp hàng,
nối đuôi,
sắp hàng,
đoàn người nối nhau,
đoàn xe nối nhau
|
stand
noun, verb
|
|
đứng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
chịu đựng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
stand in
verb
|
|
đứng trong,
giá cả,
giá thị trường
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
đợi
adjective, verb, adverb
|
|
wait,
waiting,
bide,
interim
|
đứng
noun, adjective, verb
|
|
stand,
keeping,
high,
perpendicular,
precipice
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
|
|
|
|
|
|