|
English Translation |
|
More meanings for sắp hàng
align
verb
|
|
dàn trận,
kéo thẳng,
làm cho ngay ngắn,
sắp hàng
|
queue
verb
|
|
nối đuôi,
sắp hàng
|
range
verb
|
|
đi,
chạy dài,
sắp hàng,
theo phe bên nào,
đi khắp nơi,
đi dọc theo
|
array
noun
|
|
lập danh sách,
bày bố trận,
sắp hàng,
danh sách,
một hàng số,
nữ trang,
điểm danh,
quần áo
|
fall in actio
verb
|
|
sắp hàng
|
line-up
verb
|
|
sắp thành hàng,
sắp hàng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|