|
Vietnamese Translation |
|
tiến hành tố tụng chống lại
See Also in English
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
proceedings
noun
|
|
thủ tục tố tụng,
cách hành động,
cách tiến hành
|
|
|
|
|
|
|