|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
top
noun, adjective, verb
|
|
hàng đầu,
mui xe,
chỏm,
chóp,
áo che phần trên cơ thể
|
spin
verb
|
|
quay,
cú đánh làm xoay tròn,
đánh hỏng,
đánh rớt,
xe chỉ
|
See Also in Vietnamese
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
quay
adjective, verb
|
|
spinning,
turning,
rotary,
rotate,
slew
|
|
|
|
|
|
|