|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for moneybox
See Also in English
moneybox
noun
|
|
hộp tiền,
ống bỏ tiền
|
money
noun
|
|
tiền bạc,
tiền,
tiền bạc,
tiền của,
tiền tệ
|
box
noun, verb
|
|
cái hộp,
rương,
cây hoàn dương,
tủ sắt,
cái ống bỏ tiền
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|