|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in action
See Also in English
missing in action
|
|
thiếu trong hành động
|
action
noun, verb
|
|
hoạt động,
kiện thưa người nào,
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
killed in action
|
|
bị giết trong hành động
|
inaction
noun
|
|
không hoạt động,
không hoạt động,
trạng thái bất động
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
hành
noun
|
|
onions,
onion
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
|
|
|
|
|
|