|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be alone
|
|
một mình
|
want to
|
|
muốn
|
alone
adjective
|
|
một mình,
cô đơn,
bơ vơ,
cô độc,
một mình
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
want
noun, verb
|
|
muốn,
muốn,
thiếu,
điều thiếu,
không có
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
muốn
adjective, auxiliary verb, verb
|
|
want,
wish,
will,
wishful
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
mình
noun
|
|
myself,
body
|
|
|
|
|
|
|