|
What's the Vietnamese word for alone? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for alone
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
sole
noun, adjective, verb
|
|
duy nhất,
đóng đế giày,
bàn chân,
cá lưởi trâu,
đế giày
|
unaccompanied
adjective
|
|
không đi cùng,
không có đờn khác hòa theo,
không có người đi theo,
không hộ tống,
không tùy tùng
|
single-handed
adjective
|
|
một tay,
chỉ vận dụng một tay,
làm một mình không ai giúp đở
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|