|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
lie on
|
|
nằm trên
|
side
noun
|
|
bên,
hông,
cạnh,
góc cái hộp,
ở bên cạnh
|
its
pronoun
|
|
nó là,
của nó
|
lie
noun, verb
|
|
nói dối,
nói láo,
nói dối,
nói sạo,
nói dóc
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|