|
What's the Vietnamese word for sameness? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for sameness
See Also in Vietnamese
Similar Words
insipidness
noun
|
|
sự nhục nhã,
không mùi vị
|
similarity
noun
|
|
sự giống nhau,
sự giống nhau,
sự tương tợ,
tính đồng dạng,
trạng thái như nhau
|
insipidity
noun
|
|
sự vô vị,
vô vị
|
jejuneness
noun
|
|
sự nhút nhát,
sự ít ỏi,
sự khô cằn,
sự khô khan,
sự không gợi cảm
|
humdrum
noun, adjective
|
|
sự buồn rầu,
không thay đổi,
tầm thường,
vô vị
|
|
|
|
|
|
|