|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
bitter
adjective, verb
|
|
đắng,
chất đắng,
vị đắng,
đắng,
đồ ăn có vị đắng
|
pill
noun, verb
|
|
viên thuốc,
cướp phá,
đánh hỏng,
đánh rớt,
cướp bóc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
bitter pill
|
|
viên đắng
|
swallow
noun, verb
|
|
nuốt,
nuốt,
nuốt đồ ăn,
nuốt lời,
cuống họng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|