|
What's the Vietnamese word for medicine? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for medicine
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
antitoxin
noun
|
|
thuốc kháng độc tố,
chất kháng độc,
kháng độc tố
|
liniment
noun
|
|
dầu xoa bóp,
dầu để thoa bóp,
dầu xoa bóp
|
ointment
noun
|
|
thuốc mỡ,
bom mát,
thuốc mở
|
physic
noun, verb
|
|
vật lý,
cho uống thuốc,
nghề thuốc,
y học
|
elixir
noun
|
|
elixir,
thuốc rượu,
thuốc rượu ngâm,
thuốc trường sanh
|
lotion
noun
|
|
kem dưỡng da,
chất thuốc chống khô da,
sự rửa vết thương,
thuốc trị bịnh khô da
|
potion
noun
|
|
lọ thuốc,
phân lượng,
phần thuốc nước
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|