|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for go through
See Also in English
go through customs
|
|
Đi qua hải quan
|
go through with
verb
|
|
trải qua,
xuyên qua vật gì
|
through
adjective, preposition
|
|
xuyên qua,
ngang qua,
băng qua,
từ bên nầy qua bên kia,
chạy thẳng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
go through fire and water
|
|
đi qua lửa và nước
|
go through agonies
|
|
đi qua đau khổ
|
go through with it
|
|
đi qua với nó
|
trough
noun
|
|
máng,
cái máng,
khoảng giữa hai làn sóng,
máng cho súc vật ăn,
máng xối
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|