|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
go through
verb
|
|
đi xuyên qua,
chui qua
|
customs
noun
|
|
phong tục,
hải quan,
phong tục
|
through
adjective, preposition
|
|
xuyên qua,
ngang qua,
băng qua,
từ bên nầy qua bên kia,
chạy thẳng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|