|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
investment
noun
|
|
đầu tư,
sự bao vây,
sự bỏ vốn,
sự đặt tiền có lời,
bỏ vốn đầu tư
|
return
noun, verb
|
|
trở về,
đánh trả lại,
trả lại,
trả lời,
chiếu lại
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|