|
English Translation |
|
More meanings for đánh trả lại
return
verb
|
|
chiếu lại,
đánh trả lại,
trả lại,
trả lời,
đốp đáp,
trở về
|
answer
noun
|
|
câu đáp,
câu trả lời,
kháng biện,
lời biện bác,
đánh trả lại,
phép giải
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|