|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stop work
See Also in English
stop
noun, verb
|
|
dừng lại,
thôi,
dừng lại,
đình chỉ,
bịt lại
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|