|
What's the Vietnamese word for conversationalist? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for conversationalist
See Also in Vietnamese
Similar Words
chatterbox
noun
|
|
đa ngôn,
hay nói,
người lắm chuyện,
nhiều chuyện,
nhiều lời
|
interlocutor
noun
|
|
người đối thoại,
người ói chuyện
|
chatterer
noun
|
|
người nói nhảm nhí,
người bép xép
|
raconteur
noun
|
|
raconteur,
người kể chuyện giúp vui
|
prattler
noun
|
|
prattler,
tiếng chim kêu,
tiếng trẻ con nói chuyện
|
babbler
noun
|
|
người khờ dại,
người hay nói
|
windbag
noun
|
|
túi gió,
người nói nhiều
|
gabbler
noun
|
|
người đánh bạc,
người hay nói
|
gasbag
noun
|
|
túi khí,
khí cầu,
khí cầu máy,
khí cầu nhỏ,
người khoe khoang
|
|
|
|
|
|
|