|
What's the Vietnamese word for vitalize? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for vitalize
See Also in Vietnamese
Similar Words
invigorate
verb
|
|
tiếp thêm,
canh chừng,
quan sát
|
exhilarate
verb
|
|
phấn khởi,
hăng hái,
hoạt động lại,
làm sống lại
|
vivify
verb
|
|
vivify,
làm linh động
|
fillip
noun, verb
|
|
fillip,
búng người nào,
khêu gợi,
cái búng tay,
chuyện vặt
|
|
|
|
|
|
|