|
English Translation |
|
More meanings for canh chừng
See Also in Vietnamese
See Also in English
watch
noun, verb
|
|
đồng hồ đeo tay,
để mắt rình,
thức,
thức đêm,
coi chừng
|
carefully
adverb
|
|
cẩn thận,
hảy cẩn thận,
hảy giữ gìn
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|