|
English Translation |
|
More meanings for canh
soup
noun
|
|
soup
|
broth
noun
|
|
canh gà,
nước dùng,
người thật thà
|
pottage
noun
|
|
xúp
|
jam
verb
|
|
chêm,
bóp lại,
bộ phận máy bị kẹt,
ép lại,
làm kẹt
|
shallows
|
|
canh
|
wing
noun, verb
|
|
canh,
tra cánh vào,
cánh,
chái nhà,
mạn tàu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|