|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in with
|
|
với
|
keep in
verb
|
|
giữ lại,
giử trong nhà
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|