|
What's the Vietnamese word for laggard? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for laggard
Similar Words
lazybones
noun
|
|
lười biếng,
biếng nhác,
không làm gì cả,
người biếng nhác,
người lười biếng
|
sluggard
noun
|
|
sluggard,
người biếng nhác,
người làm biếng
|
crawler
noun, adjective
|
|
người thu thập thông tin,
con chí và rận,
người đi chậm ở sau,
người lội sải,
người luồn cúi
|
plodder
noun
|
|
người làm thức ăn,
người đi nặng nề,
người làm việc cực nhọc,
người làm việc mệt nhọc
|
loafer
noun
|
|
người đi rong,
người đi rong,
người đi vơ vẩn,
người lười biếng
|
idler
noun
|
|
người làm biếng,
người ăn không ngồi rồi,
người làm biếng
|
|
|
|
|
|
|