|
What's the Vietnamese word for observable? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for observable
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
sát
noun, adverb
|
|
close,
nigh,
hard
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
thể
|
|
can
|
Similar Words
overt
adjective
|
|
công khai,
minh bạch,
rỏ ràng
|
recognizable
adjective
|
|
có thể nhận ra,
nhìn nhận
|
indisputable
adjective
|
|
không thể chối cãi,
không thể cải được
|
perceptible
adjective
|
|
có thể nhận thấy,
có thể cảm giác,
có thể nhận ra,
tri giác được
|
discernible
adjective
|
|
rõ ràng,
có thể nhận rỏ
|
appreciable
adjective
|
|
đáng khen ngợi,
có thể định giá,
đáng kể,
định giá được
|
noticeable
adjective
|
|
đáng chú ý,
đáng chú ý,
thấy rỏ ràng
|
manifest
adjective, verb
|
|
biểu lộ,
biểu lộ,
khai hàng hóa,
phát biểu,
bày tỏ
|
obvious
adjective
|
|
hiển nhiên,
minh bạch,
rỏ ràng
|
|
|
|
|
|
|