|
What's the Vietnamese word for confound? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for confound
chưởi rủa
verb
|
|
curse,
cuss,
execrate,
inveigh,
revile
|
làm đảo lộn
verb
|
|
invert
|
làm hỏng
verb
|
|
frustrate,
wreck,
mar,
sabotage,
defeat
|
làm sai
verb
|
|
falsify,
detour,
paralogize
|
làm tiêu tan
verb
|
|
shatter,
dissolve,
engulf,
ingulf,
stave off
|
làm trật
verb
|
|
confound
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
maze
noun, verb
|
|
mê cung,
làm bối rối,
làm lạc lối,
đường rắc rối,
mê lộ
|
flabbergast
verb
|
|
flabbergast,
kinh ngạc,
làm ngẩn người,
làm sửng sốt,
ngạc nhiên
|
disconcert
verb
|
|
làm bối rối,
hổn loạn,
làm bối rối,
làm lộn xộn,
lúng túng
|
dumbfound
verb
|
|
dumbfound,
làm kinh ngạc
|
disorient
verb
|
|
mất phương hướng,
chưng hửng
|
astonish
verb
|
|
kinh ngạc,
làm cho lạ lùng,
làm kinh ngạc
|
flummox
verb
|
|
flummox,
làm cho bối rối,
làm cho lúng túng
|
astound
verb
|
|
kinh ngạc,
chưng hửng,
đứng sửng ra
|
fuddle
noun, verb
|
|
vũng nước,
làm say sưa,
uống quá độ,
rối trí,
sự uống quá độ
|
amaze
verb
|
|
ngạc nhiên,
làm kinh ngạc
|
|
|
|
|
|