|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
we will
|
|
chúng tôi sẽ
|
will
noun, auxiliary verb, verb
|
|
sẽ,
chúc ngôn,
để lại,
điều quyết định,
ý chí
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
we
pronoun
|
|
chúng tôi,
chúng ta,
chúng tôi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|