|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
listen to
|
|
nghe
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
listen
verb
|
|
nghe,
nghe theo,
lắng tai nghe
|
pleasant
adjective
|
|
dễ chịu,
đẹp,
êm dịu,
dể thương,
thú vị
|
See Also in Vietnamese
nghe
verb
|
|
listen,
hear,
hearken,
audition,
harken
|
khi
noun, preposition
|
|
when the,
at,
case
|
chịu
verb
|
|
bear,
undergo,
lend oneself to,
permit
|
|
|
|
|
|
|