|
English Translation |
|
More meanings for dể chịu
facile
adjective
|
|
dể dải,
dể dàng,
dể chịu,
dể làm,
dể tánh
|
ease
noun
|
|
bình dị,
bình thản,
sự dể dàng,
sự khoan khoái,
yên tỉnh,
dể chịu
|
facilities
noun
|
|
dể chịu,
dể dàng,
dể làm
|
grateful
adjective
|
|
biết ơn,
dể chịu
|
gracious
adjective
|
|
thanh tao,
dể chịu,
nhã nhặn,
từ tế
|
good-natured
adjective
|
|
dể chịu,
người có lòng tốt,
tánh thuần hậu
|
good-tempered
adjective
|
|
dể chịu,
ôn hòa,
tánh dể dải,
tánh ôn hòa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|