|
What's the Vietnamese word for interweave? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for interweave
See Also in Vietnamese
Similar Words
mat
noun, adjective, verb
|
|
chiếu,
làm mất nước bóng,
trải chiếu,
chiếu,
làm cho mờ
|
intertwine
verb
|
|
xen kẽ,
kết với nhau,
ráp lại với nhau,
tréo với nhau
|
intertwist
verb
|
|
đan xen,
kết lại với nhau
|
interlock
verb
|
|
khóa liên động,
ăn khớp với nhau,
làm cho đồng bộ,
lắp vào
|
enlace
verb
|
|
bao vây,
ôm chặt,
quấn chặc
|
splice
noun, verb
|
|
mối nối,
ghép mộng,
nối hai đầu dây lại,
cách ghép mộng gổ,
cách nối dây
|
plait
noun, verb
|
|
bím tóc,
gấp lại,
xếp lại,
bím tóc,
lằn
|
|
|
|
|
|
|