|
English Translation |
|
More meanings for mối nối
joint
noun
|
|
chỗ nối,
đầu nối,
khớp,
mối nối
|
junction
noun
|
|
chỗ gặp nhau,
chỗ nối,
ga đầu mối,
giao lộ,
mối nối,
sự gặp nhau
|
splice
noun, verb
|
|
mối nối,
ghép mộng,
nối hai đầu dây lại,
cách ghép mộng gổ,
cách nối dây
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|