|
What's the Vietnamese word for slowcoach? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for slowcoach
See Also in English
coach
noun, verb
|
|
huấn luyện viên,
học riêng với ai,
học tư,
tập dượt,
đi xe ngựa
|
slow
adjective, verb
|
|
chậm chạp,
đi chậm lại,
buồn chán,
chậm,
chậm chạp
|
Similar Words
plodder
noun
|
|
người làm thức ăn,
người đi nặng nề,
người làm việc cực nhọc,
người làm việc mệt nhọc
|
laggard
noun, adjective
|
|
laggard,
người đi chậm,
chậm chạp,
hay trể nại,
làm trể
|
idler
noun
|
|
người làm biếng,
người ăn không ngồi rồi,
người làm biếng
|
|
|
|
|
|
|