|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for by that
See Also in English
what do you mean by that?
|
|
ý bạn là như thế nào?
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
by that time
|
|
Vào thời điểm đó
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|