|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
nhảy
verb
|
|
leap,
dance,
hop,
skip,
spring
|
bắt
verb
|
|
catch,
capture,
apprehend,
nab,
pull
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
Similar Words
invigorate
verb
|
|
tiếp thêm,
canh chừng,
quan sát
|
vitalize
verb
|
|
sinh tồn,
làm có sanh khí,
làm sống
|
vivify
verb
|
|
vivify,
làm linh động
|
fillip
noun, verb
|
|
fillip,
búng người nào,
khêu gợi,
cái búng tay,
chuyện vặt
|
|
|
|
|
|
|