Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say deck out in Vietnamese

Vietnamese Translation
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
out noun, adjective, verb, adverb, preposition
ngoài, trương ra, bị tiết lộ, lộ ra, bày ra
deck noun, verb
boong tàu, lót ván cầu, trang điểm, trang sức, bản
See Also in Vietnamese
tàu noun
ship
sàn noun
floor, scaffold
Similar Words
habit noun, verb
thói quen, mặc quần áo, áo bà phước, cách mọc lên, bận quần áo
costume noun, verb
trang phục, mặc quần áo cho, cách ăn mặt, mặc quần áo, phục sức
apparel noun, verb
trang phục, mặc quần áo, đồ đạt trên tàu, đồ trang điểm, quần áo
vesture noun, verb
vesture, mặc y phục, quần áo, y phục
attire noun, verb
trang phục, mặc, đồ trang điểm, đồ trang sức, quần áo
adorn verb
tô điểm, làm cho đẹp
robe noun, verb
áo choàng, choàng áo ngoài, áo dài choàng ở ngoài, da thú dùng để đậy, đồng phục trong sở làm
garb noun, verb
quần áo, mặc quần áo, quần áo, y phục
gown noun, verb
áo choàng, mặt áo dài, mặt áo quan tòa, áo của luật sư, áo dài đàn bà
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024