|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for teamwork
See Also in English
team
noun, verb
|
|
đội,
ban,
đoàn thể thao,
đội,
đội bóng
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
teamwork
noun
|
|
làm việc theo nhóm,
lối chơi toàn đội,
việc làm của toàn đội
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|