|
English Translation |
|
More meanings for hóa đơn bán hàng
See Also in Vietnamese
See Also in English
bill
noun, verb
|
|
hóa đơn,
mổ,
phiếu,
rỉa,
bản dư luật
|
sale
noun
|
|
buôn bán,
bán trả góp,
bán trả tiền mặt,
bán hạ giá,
buôn bán
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|