|
English Translation |
|
More meanings for ruột cây
pith
noun
|
|
chủ yếu,
cốt yếu,
lớp vỏ trắng,
phần tinh túy,
ruột cây,
sức mạnh
|
core
noun
|
|
trung tâm,
phần nồng cốt,
phần ở giữa,
ruột,
ruột cây,
tận đáy lòng
|
medulla
noun
|
|
ruột cây,
tủy cây,
tủy trong xương
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|