|
English Translation |
|
More meanings for chính giữa miếng
See Also in Vietnamese
chính
|
|
main
|
miếng
|
|
pieces
|
miếng
noun
|
|
pieces,
bit,
morsel,
strip,
parcel
|
chính
noun, adjective, adverb
|
|
main,
capital,
proper,
properly,
just
|
See Also in English
middle
noun, adjective
|
|
ở giữa,
trung tâm,
trung ương,
chính giữa,
khoảng giữa
|
piece
noun, verb
|
|
cái,
chắp vá,
nối lại,
vá,
buộc lại
|
the
|
|
các
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|