|
English Translation |
|
More meanings for ở giữa
mesial
adjective
|
|
ở giữa
|
middle
verb
|
|
ở giữa
|
central
adjective
|
|
ở giữa,
quan trọng,
trọng yếu
|
mid
adjective
|
|
chính giữa,
khoảng giữa,
ở giữa
|
median
adjective
|
|
đường giữa,
ở giữa,
thần kinh ở giữa,
trung tuyến
|
intermediate
adjective
|
|
khoảng giữa,
ở giữa
|
medial
adjective
|
|
trung gian,
ở giữa,
vừa
|
medium
noun
|
|
trung gian,
bà đồng,
chiết trung,
ngoại giới,
ở giữa,
con đồng
|
intercostal
adjective
|
|
ở giữa,
ở giữa các xương sườn,
ở khoảng giữa
|
interjacent
adjective
|
|
ở giữa
|
mean
adjective
|
|
bậc trung,
bần cùng,
đê tiện,
hèn mọn,
ở giữa,
trung bình
|
midmost
adjective
|
|
ở giữa
|
neutral
adjective
|
|
bực trung,
nước trung lập,
ở giữa,
tử điểm,
trung hòa,
trung lập
|
heart
noun
|
|
tim,
hăng hái,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
lòng tốt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|